• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỏ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うさぎ
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兔 là chữ tượng hình: vẽ hình con thỏ với tai dài. Nghĩa gốc: “con thỏ”. Về sau dùng để chỉ loài thỏ hoặc những thứ liên quan đến thỏ.