• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhi Nghê
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 臼 (Cữu)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: ちご
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兒 là chữ tượng hình: vẽ hình một đứa trẻ với đầu to và thân nhỏ. Nghĩa gốc: “trẻ con, đứa trẻ”. Về sau dùng để chỉ con cái hoặc trẻ nhỏ.