• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ôi Uy Ủy Ối Ổi
  • Âm On: ワイ
  • Âm Kun: ほの.か; なじ.む; した.しむ; ちかよ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sợ hãi”. Về sau dùng để chỉ người có cảm giác lo lắng, e ngại.