• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đông
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: おろか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 東 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phương Đông”. Về sau dùng để chỉ người có nguồn gốc từ phương Đông.