• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúc
  • Âm On: シュク
  • Âm Kun: たちまち
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倏 là chữ hội ý: gồm bộ 人 (người) và bộ 束 (buộc, bó). Nghĩa gốc: “nhanh chóng”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh nhẹn, mau lẹ.