• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phân Phần
  • Âm On: ヒン フン
  • Âm Kun: うるわ.しい; あき.らか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

份 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 分 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phần, phần chia”. Về sau dùng để chỉ phần chia của một tổng thể.