• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phản
  • Âm On:
  • Âm Kun: かり; かり-
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1039
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仮 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 反 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giả, tạm thời”.