1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仮処分
- Cách đọc: かりしょぶん
- Từ loại: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
- Lĩnh vực: tố tụng dân sự, biện pháp khẩn cấp
2. Ý nghĩa chính
仮処分 là biện pháp khẩn cấp tạm thời do tòa án ra trước hoặc trong khi xét xử chính (giữ nguyên hiện trạng, ngăn thiệt hại, bảo toàn hiệu lực quyền), ví dụ cấm bán hàng, buộc ngừng cung cấp dịch vụ, bảo toàn tài sản… cho đến khi có phán quyết sau cùng.
3. Phân biệt
- 仮処分 vs 仮差押え(かりさしおさえ): 仮差押え là “kê biên tạm thời” tài sản để bảo toàn thi hành; 仮処分 linh hoạt hơn, bao gồm lệnh cấm/chỉ thị khác.
- 仮処分 vs 差止め: 差止め là “lệnh cấm” nói chung; trong thực tế, “差止めの仮処分” là một dạng cụ thể của 仮処分.
- 仮処分 vs 仮執行: 仮執行 là cho phép thi hành tạm thời phán quyết; khác giai đoạn và mục đích.
- 仮処分 vs 暫定措置: 暫定措置 là từ chung “biện pháp tạm thời” (không nhất thiết tố tụng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 仮処分を申し立てる (nộp đơn xin), 仮処分命令 (lệnh), 仮処分が認められる/却下される, 仮処分の効力, 差止めの仮処分.
- Ngữ cảnh: tranh chấp sở hữu trí tuệ, lao động, bất động sản, danh dự, nền tảng số (gỡ nội dung, phục hồi tài khoản…).
- Sắc thái: pháp lý trang trọng; thường xuất hiện trên báo cáo, bản tin tòa án.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仮差押え |
Liên quan |
Kê biên tạm thời |
Bảo toàn tài sản để thi hành án. |
| 差止め |
Liên quan |
Lệnh cấm |
Thường dưới hình thức 仮処分. |
| 保全処分 |
Thuật ngữ rộng hơn |
Biện pháp bảo toàn |
Gồm 仮差押え và 仮処分. |
| 仮執行 |
Khác biệt |
Thi hành tạm thời |
Liên quan phán quyết, không phải biện pháp bảo toàn. |
| 暫定措置 |
Từ chung |
Biện pháp tạm thời |
Không nhất thiết là thủ tục tòa án. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 仮: tạm thời, giả định.
- 処: xử lý, xử trí.
- 分: phần, phân chia; trong hợp tố “xử lý tạm thời một phần tình huống”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, tòa cân nhắc “tính khẩn cấp” và “khả năng thắng kiện” ở mức sơ bộ. 仮処分 không quyết định đúng sai sau cùng, nhưng cực kỳ quan trọng để tránh “án đã rồi”. Vì có thể gây ảnh hưởng lớn, người xin thường phải cung cấp 担保 (bảo đảm) theo quyết định tòa.
8. Câu ví dụ
- 原告は販売差止めの仮処分を申し立てた。
Nguyên đơn đã nộp đơn xin lệnh tạm thời cấm bán.
- 地裁はアカウント凍結の仮処分を認めた。
Tòa sơ thẩm đã chấp nhận biện pháp tạm thời đóng băng tài khoản.
- 申立てた仮処分は却下された。
Đơn xin biện pháp tạm thời đã bị bác.
- 知的財産権侵害を理由に仮処分命令が出た。
Tòa ban hành lệnh tạm thời do vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 裁判の結論が出るまで、仮処分の効力が続く。
Hiệu lực biện pháp tạm thời kéo dài cho đến khi có phán quyết.
- 被告側は仮処分の取り消しを求めて不服申立てをした。
Bên bị đơn khiếu nại, yêu cầu hủy biện pháp tạm thời.
- 工事の差止め仮処分が地域住民に認められた。
Lệnh tạm thời dừng thi công đã được chấp thuận cho cư dân địa phương.
- 裁判所は仮処分発令にあたり担保金を命じた。
Tòa yêu cầu đặt tiền bảo đảm khi phát lệnh tạm thời.
- 配信停止の仮処分で被害の拡大を防いだ。
Nhờ lệnh tạm thời dừng phát mà ngăn chặn thiệt hại lan rộng.
- 労働事件で解雇無効の地位保全仮処分が申請された。
Trong vụ lao động, đã nộp đơn xin biện pháp tạm thời bảo toàn địa vị do sa thải vô hiệu.