仮眠
[Phản Miên]
かみん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ ngắn
JP: 少し仮眠をとるといいですよ。
VI: Bạn nên ngủ trưa một chút.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは仮眠をとった。
Tom đã chợp mắt một lúc.
仮眠をとることにした。
Tôi quyết định chợp mắt một chút.
トムは仮眠が必要だと言っている。
Tom nói rằng anh ấy cần ngủ một chút.
彼女は終わった途端に仮眠するために横になった。
Ngay khi xong việc, cô ấy đã nằm xuống để chợp mắt.