一睡 [Nhất Thụy]
いっすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chợp mắt; ngủ ngắn

JP: ゆうべはほとんど一睡いっすい出来できなかった。

VI: Tối qua tôi gần như không thể chợp mắt được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨夜さくや一睡いっすいもできなかった。
Đêm qua tôi không thể chợp mắt được.
かれ一睡いっすいもしなかった。
Anh ấy đã không ngủ một giấc.
ゆうべは一睡いっすいもしなかった。
Tối qua tôi không ngủ được chút nào.
ほとんど一睡いっすいもしなかった。
Tôi hầu như không ngủ được chút nào.
この騒音そうおん一睡いっすい出来できなかった。
Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn này.
わたし昨晩さくばん一睡いっすいもしなかった。
Tôi không ngủ được tí nào tối qua.
トムのうるさいいびきで一睡いっすいもできなかった。
Tôi không thể ngủ được vì tiếng ngáy ồn ào của Tom.
試合しあい当日とうじつ緊張きんちょう一睡いっすいもできないままあさむかえた。
Ngày thi đấu, tôi căng thẳng đến mức không thể ngủ được suốt đêm.
かれ一睡いっすいもせずに取引とりひき失敗しっぱいした原因げんいんかんがえた。
Anh ấy đã thức trắng đêm suy nghĩ về nguyên nhân thất bại của giao dịch.

Hán tự

Nhất một
Thụy buồn ngủ; ngủ

Từ liên quan đến 一睡