うつらうつら
ウツラウツラ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ngủ gà ngủ gật

JP: 昨日きのうあまり時間じかんがなかったので、会社かいしゃてから一日ついたちちゅううつらうつらしていた。

VI: Hôm qua tôi không có nhiều thời gian để ngủ nên cả ngày hôm nay tôi cứ ngủ gà ngủ gật tại công ty.

Từ liên quan đến うつらうつら