• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đâu
  • Âm On: チュウ チュ
  • Âm Kun: さる; なげう.つ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

丟 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ sự mất mát. Nghĩa gốc: “mất, rơi”. Về sau dùng để chỉ sự thất lạc, mất mát.