• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áp
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: かも; あひる
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 1797
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鴨 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 甲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vịt trời”. Về sau dùng để chỉ các loại vịt.