鴨が葱を背負って来る [Áp Thông Bối Phụ Lai]
かもがねぎをしょってくる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ kuru - nhóm đặc biệt

⚠️Thành ngữ

có người ngốc đến xin bị lừa

con vịt mang hành lá trên lưng

🔗 鴨鍋

Hán tự

Áp vịt trời; con mồi dễ
Thông hành lá; hành tây xứ Wales
Bối chiều cao; lưng; phía sau; không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Lai đến; trở thành