合鴨 [Hợp Áp]
間鴨 [Gian Áp]
あいがも
アイガモ

Danh từ chung

lai giữa vịt trời và vịt nhà

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Áp vịt trời; con mồi dễ

Từ liên quan đến 合鴨