[Áp]
[Phù]
かも
カモ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vịt

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người dễ bị lừa; con mồi

JP: かれはおひとよしのカモから大金たいきんげました。

VI: Anh ta đã lừa một khoản tiền lớn từ những người hiền lành dễ bị lợi dụng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボクはかもガー。英語えいごはなすガー。
Tôi là Duck Guy. Tôi nói tiếng Anh.
かもにされるひとというのはやはりかものオーラを発散はっさんしているということでしょう。
Người bị lừa thường toát ra một loại "khí chất" của kẻ dễ bị lừa.

Hán tự

Áp vịt trời; con mồi dễ

Từ liên quan đến 鴨