Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鴨撃ち
[Áp Kích]
鴨打ち
[Áp Đả]
かもうち
🔊
Danh từ chung
săn vịt
Hán tự
鴨
Áp
vịt trời; con mồi dễ
撃
Kích
đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá