• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhị
  • Âm On:
  • Âm Kun: え; えば; えさ; もち
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2277
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 食 (ăn uống, gợi ý về thức ăn), bên phải là chữ 耳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mồi câu”. Về sau dùng để chỉ các loại thức ăn dùng để dụ dỗ.