撒き餌 [Tát Nhị]
まきえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mồi rải

Hán tự

Tát rải; rắc
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn