薬餌療法 [Dược Nhị Liệu Pháp]
やくじりょうほう

Danh từ chung

trị liệu bằng thuốc và chế độ ăn

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn
Liệu chữa lành; chữa trị
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống