餌付け
[Nhị Phó]
餌づけ [Nhị]
餌づけ [Nhị]
えづけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cho ăn (động vật hoang dã); tập cho (động vật hoang dã) ăn từ con người