擬餌 [Nghĩ Nhị]
ぎじ

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

mồi giả

Hán tự

Nghĩ bắt chước; giả
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn