• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đốn
  • Âm On: トン トツ
  • Âm Kun: にわか.に; とん.と; つまず.く; とみ.に; ぬかずく
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頓 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý) và chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngừng, dừng lại”. Về sau chỉ sự tạm dừng, nghỉ ngơi.