頓死 [Đốn Tử]
トン死 [Tử]
とんし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chết đột ngột

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Cờ nhật

sai lầm nghiêm trọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあたり意地悪いじわるばあさんがかみなりたれて頓死とんししたらしい。まさに天罰覿面てんばつてきめんだとうちのかあさんがう。
Có vẻ như bà già ác ôn kia đã bị sét đánh chết ngay tại chỗ. Mẹ tôi nói đó chính là quả báo rõ ràng.

Hán tự

Đốn đột ngột; ngay lập tức; vội vàng; sắp xếp; ở lại; cúi đầu; lạy
Tử chết