• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: から; いげた
  • Bộ Thủ: 韋 (Vi)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 445
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 韋 (da thuộc, gợi ý), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên một nước cổ”. Về sau dùng để chỉ Hàn Quốc.