• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độn
  • Âm On: ドン
  • Âm Kun: にぶ.い; にぶ.る; にぶ-; なま.る; なまく.ら
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1574
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến kim loại), bên phải là chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cùn, không sắc bén”. Về sau dùng để chỉ sự chậm chạp, không nhạy bén.