鈍い
[Độn]
にぶい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cùn (ví dụ: dao); không sắc
JP: 確かに彼は少々にぶいが勤勉だ。
VI: Quả thật anh ấy hơi chậm chạp nhưng rất siêng năng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đần độn; chậm hiểu; ngu ngốc
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
âm u (âm thanh, màu sắc, v.v.); mờ (ánh sáng)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chậm chạp; lờ đờ; trì trệ; uể oải
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không nhạy cảm; chậm (phản xạ); không tinh ý; vô cảm