Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鈍角
[Độn Giác]
どんかく
🔊
Danh từ chung
góc tù
🔗 鋭角
Hán tự
鈍
Độn
cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén
角
Giác
góc; sừng; gạc