鈍行 [Độn Hành]
どんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

tàu chậm

🔗 急行

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鈍行どんこうなの?
Đây là tàu chậm phải không?

Hán tự

Độn cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 鈍行