• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かま
  • Bộ Thủ: 金 (Kim) 父 (Phụ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1761
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釜 là chữ tượng hình: vẽ hình cái nồi. Nghĩa gốc: “nồi, chảo”. Về sau dùng để chỉ các dụng cụ nấu nướng.