Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二重釜
[Nhị Trọng Phủ]
にじゅうがま
🔊
Danh từ chung
nồi hai lớp
Hán tự
二
Nhị
hai
重
Trọng
nặng; quan trọng
釜
Phủ
ấm đun nước; nồi sắt