お釜 [Phủ]
御釜 [Ngự Phủ]
御竈 [Ngự Táo]
おかま
オカマ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

nồi

🔗 釜

Danh từ chung

miệng núi lửa

Danh từ chung

mông

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ nhạy cảm  ⚠️Khẩu ngữ

📝 thường là オカマ; thường mang tính xúc phạm

người đồng tính nam nữ tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きのう交差点こうさてんでおかまられちゃったよ。
Hôm qua tớ bị tông đuôi xe ở ngã tư đấy...

Hán tự

Phủ ấm đun nước; nồi sắt
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お釜