Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風呂釜
[Phong Lữ Phủ]
ふろがま
🔊
Danh từ chung
máy nước nóng cho bồn tắm
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
呂
Lữ
xương sống; cột sống
釜
Phủ
ấm đun nước; nồi sắt