後釜に座る [Hậu Phủ Tọa]
後釜にすわる [Hậu Phủ]
あとがまにすわる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

thay thế vị trí của ai đó

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Phủ ấm đun nước; nồi sắt
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi