• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tru
  • Âm On: チュウ チュ
  • Âm Kun: ちゅう.する; ころ.す; せ.める
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về trừng phạt), bên phải là phần 朱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trừng phạt, xử tội”. Về sau dùng để chỉ sự trừng trị.