誅滅 [Tru Diệt]
ちゅうめつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiêu diệt kẻ ác

Hán tự

Tru án tử hình
Diệt phá hủy; diệt vong