筆誅 [Bút Tru]
ひっちゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lên án bằng văn bản

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Tru án tử hình