苛斂誅求 [Hà Liễm Tru Cầu]
かれんちゅうきゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thu thuế nặng; áp đặt thuế nặng nề

Hán tự

hành hạ; mắng; trừng phạt
Liễm thắt chặt; cứng lại
Tru án tử hình
Cầu yêu cầu