誅求 [Tru Cầu]
ちゅうきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

thuế khóa hà khắc

🔗 苛斂誅求

Hán tự

Tru án tử hình
Cầu yêu cầu