• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoa
  • Âm On:
  • Âm Kun: なま.る; なま.り; あやま.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về thông tin), bên phải là phần 化 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sai lệch, nhầm lẫn”. Về sau dùng để chỉ thông tin sai lệch.