訛伝 [Ngoa Vân]
かでん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

báo cáo sai; thông tin sai lệch

Hán tự

Ngoa giọng; phương ngữ
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống