Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
田舎訛り
[Điền Xá Ngoa]
田舎なまり
[Điền Xá]
いなかなまり
🔊
Danh từ chung
giọng địa phương
Hán tự
田
Điền
ruộng lúa
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
訛
Ngoa
giọng; phương ngữ