訛り [Ngoa]
[Ngoa]
なまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giọng địa phương

JP: そのおとこはドイツなまりの英語えいごはなす。

VI: Người đàn ông ấy nói tiếng Anh với giọng Đức.

Danh từ chung

phương ngữ

JP: トムはいつもジョンの言葉ことばのなまりを理由りゆうにからかう。

VI: Tom luôn trêu chọc John về giọng nói của anh ấy.

Danh từ chung

phát âm sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんななまりがある。
Mọi người đều có giọng điệu riêng.
だれにでもなまりはある。
Ai cũng có giọng điệu riêng.
トムはなまりがほとんどない。
Tom hầu như không có giọng địa phương.
トムはニューヨーカーだが、ニューヨークなまりはない。
Tom là người New York nhưng không có giọng New York.
トムにはつよいドイツなまりがある。
Tom có giọng Đức rất nặng.
トムはフランスなまりの英語えいごはなす。
Tom nói tiếng Anh với giọng Pháp.
トムはフランスなまりの英語えいごはなす。
Tom nói tiếng Anh với giọng Pháp.
トムにはどんなアメリカなまりがあるの?
Tom có giọng Mỹ như thế nào?
トムはつよいフランスなまりの英語えいごはなす。
Tom nói tiếng Anh với giọng Pháp rất nặng.
トムはつよいフランスなまりの英語えいごはなす。
Tom nói tiếng Anh với giọng Pháp rất nặng.

Hán tự

Ngoa giọng; phương ngữ

Từ liên quan đến 訛り