方言 [Phương Ngôn]

ほうげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phương ngữ

JP: いわゆる「標準ひょうじゅん英語えいご」とは世界中せかいじゅうはなされている数多かずおお方言ほうげんのうちの1つにすぎない。

VI: Cái gọi là "tiếng Anh chuẩn" chỉ là một trong số rất nhiều phương ngữ được nói trên toàn thế giới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大阪おおさか方言ほうげんききとりがたい。
Tiếng địa phương của Osaka khó hiểu.
かれらは南部なんぶ方言ほうげんはなしていた。
Họ đã nói chuyện bằng giọng điệu miền Nam.
トムはジョンが方言ほうげん使つかうのでいつもからかう。
Tom luôn trêu chọc John vì anh ấy dùng giọng địa phương.
これはスコットランドの方言ほうげんかかかれたです。
Đây là một bài thơ được viết bằng tiếng địa phương của Scotland.
言語げんご学者がくしゃはその方言ほうげんのことをかなりっている。
Nhà ngôn ngữ học biết rất rõ về phương ngữ đó.
もし、ネイティブ・スピーカーのように発音はつおんしたければ、「1つの方言ほうげん」にしぼり、練習れんしゅうをしましょう。ネイティブは、たくさんの方言ほうげん日常にちじょう会話かいわ使つかいこなすことはありません。
Nếu muốn phát âm giống người bản xứ, bạn nên tập trung vào một giọng địa phương và luyện tập, vì người bản xứ không sử dụng nhiều giọng trong giao tiếp hàng ngày.
それらの方言ほうげんにおけるこの語形ごけい分布ぶんぷ注意ちゅういけられなければならない。
Cần phải chú ý đến sự phân bố của dạng từ này trong các phương ngữ.
厳密げんみつえば、中国ちゅうごくなんひゃくもの方言ほうげんからっている。
Nói một cách chính xác, tiếng Trung bao gồm hàng trăm phương ngữ khác nhau.
その言語げんご学者がくしゃはいくつかの中国語ちゅうごくご方言ほうげん流暢りゅうちょうはなす。
Nhà ngôn ngữ học đó nói thành thạo một số phương ngữ của tiếng Trung.

Hán tự

Từ liên quan đến 方言

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 方言
  • Cách đọc: ほうげん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phương ngữ, tiếng địa phương, thổ ngữ
  • Ngữ cảnh: ngôn ngữ học, giáo dục, văn hóa khu vực, giao tiếp hằng ngày
  • Ví dụ phân loại: 関西弁(かんさいべん), 東北方言, 博多弁, 津軽弁, 沖縄方言

2. Ý nghĩa chính

- Phương ngữ: biến thể ngôn ngữ theo vùng, khác với 標準語 (tiếng chuẩn).
- Dùng để chỉ từ vựng, ngữ pháp, ngữ điệu mang tính địa phương: 例)「めっちゃ」(関西方言)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 方言: khái niệm trung tính, học thuật về phương ngữ.
  • 弁(〜べん): cách gọi thân mật theo vùng: 関西弁, 博多弁…
  • 標準語: tiếng Nhật tiêu chuẩn (Tokyo-based standard).
  • 訛り(なまり): “giọng”/“nói ngọng” mang sắc thái giọng địa phương; nhấn phát âm hơn là từ vựng/ngữ pháp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜の方言」「方言を話す」「方言が強い/抜けない」。
  • Trong truyền thông, 方言 có thể tạo cảm giác thân thiện, cá tính; nhưng trong bối cảnh trang trọng thường ưu tiên 標準語.
  • Ở trường học và nghiên cứu, 方言調査 (khảo sát phương ngữ), 方言辞典… là các thuật ngữ thường gặp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
標準語 Đối nghĩa tiếng chuẩn Chuẩn mực toàn quốc
共通語 Liên quan ngôn ngữ chung Gần với 標準語, tính dùng chung rộng
訛り Liên quan giọng địa phương Nhấn phát âm/ngữ điệu
〜弁 Biến thể cách nói vùng ~ Ví dụ: 関西弁, 博多弁
俗語 Tương cận tiếng lóng Không đồng nhất; có thể xuất hiện trong phương ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 方: phương (hướng, phía, cách). Âm On: ホウ.
  • 言: ngôn (lời nói). Âm On: ゲン/ゴン; Kun: いう.
  • Cấu tạo nghĩa: “cách nói theo khu vực/phía” → phương ngữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

方言 là kho tàng văn hóa địa phương. Trong giao tiếp, dùng phương ngữ đúng lúc giúp tạo thân mật; nhưng trong môi trường liên vùng, chuyển sang 標準語 thể hiện sự quan tâm người nghe. Khi học, hãy chú ý phân biệt “từ địa phương” với “giọng địa phương” để luyện nghe hiệu quả.

8. Câu ví dụ

  • 祖母は強い東北方言で話す。
    Bà tôi nói bằng phương ngữ vùng Tohoku rất đậm.
  • ドラマの影響で関西方言を真似する人が増えた。
    Nhờ ảnh hưởng phim truyền hình, nhiều người bắt chước phương ngữ Kansai.
  • この言い回しは鹿児島の方言です。
    Cách nói này là phương ngữ Kagoshima.
  • 上京しても方言がなかなか抜けない。
    Dù lên Tokyo, tôi vẫn khó bỏ được phương ngữ.
  • 方言辞典を使って意味を調べた。
    Tôi tra ý nghĩa bằng từ điển phương ngữ.
  • 授業では標準語だが、家では地元の方言だ。
    Trên lớp dùng tiếng chuẩn, ở nhà dùng phương ngữ quê.
  • その単語は沖縄方言に由来する。
    Từ đó có nguồn gốc từ phương ngữ Okinawa.
  • 方言混じりの歌詞が味わい深い。
    Lời bài hát pha phương ngữ nghe rất có hồn.
  • 地域の方言を記録するプロジェクトが始まった。
    Dự án ghi chép phương ngữ địa phương đã bắt đầu.
  • 先生は方言と訛りの違いを説明した。
    Thầy đã giải thích sự khác nhau giữa phương ngữ và giọng địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 方言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?