Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お国訛り
[Quốc Ngoa]
おくになまり
🔊
Danh từ chung
giọng địa phương
🔗 国訛り
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
訛
Ngoa
giọng; phương ngữ