国訛り [Quốc Ngoa]
国訛 [Quốc Ngoa]
国なまり [Quốc]
くになまり

Danh từ chung

tiếng địa phương; giọng địa phương

🔗 お国訛り

Hán tự

Quốc quốc gia
Ngoa giọng; phương ngữ