• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miệt
  • Âm On: ベツ
  • Âm Kun: ないがしろ; なみ.する; くらい; さげす.む
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2483
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ), bên phải là chữ 眇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khinh thường”. Về sau dùng để chỉ sự coi thường, khinh miệt.