蔑する [Miệt]
無みする [Vô]
なみする

Động từ suru (bao gồm)Tha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

coi thường; phớt lờ; không quan tâm

Hán tự

Miệt phớt lờ; khinh thường; bỏ bê; chế giễu
không có gì; không

Từ liên quan đến 蔑する