卑しむ [Ti]
賤しむ [Tiện]
いやしむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

khinh thường

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Tiện khinh thường; nghèo khó

Từ liên quan đến 卑しむ