軽侮 [Khinh Vũ]
けいぶ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khinh thường

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
khinh thường; coi thường; xem nhẹ; khinh bỉ

Từ liên quan đến 軽侮